Các từ liên quan tới めかりパーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
châu Mỹ, như United States of America
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời
splintering or cracking (e.g. in a strong wind)
仮止め かりどめ かりとめ
đinh tạm thời
かしめ かしめ
caulking