Kết quả tra cứu ngữ pháp của めがねへび
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
及び
Và...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần