めがねへび
Indicobra

めがねへび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めがねへび
めがねへび
Indicobra
眼鏡蛇
めがねへび
rắn hổ mang ấn độ
Các từ liên quan tới めがねへび
iron band
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
cái khoá, sự làm oằn, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
瓶底眼鏡 びんぞこめがね
thick glasses, bottle bottom glasses
めくら蛇 めくらへび
rắn trun.
ほごめがね ほごめがね
Kính bảo hộ
帯金 おびがね
đai kim loại; cái khâu bọc lưỡi gươm