Kết quả tra cứu ngữ pháp của めくらかべ
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
始める
Bắt đầu...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...