盲壁
めくらかべ「MANH BÍCH」
☆ Danh từ
Tường không cửa sổ

めくらかべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めくらかべ
盲壁
めくらかべ
tường không cửa sổ
めくらかべ
windowless wall
捲る
めくる まくる
lật lên
Các từ liên quan tới めくらかべ
目くるめく めくるめく
choáng váng, mù quáng
目眩く めくるめく
chói mắt
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
吹き捲る ふきめくる
thổi mạnh (gió); khoác lác
言い捲る いいめくる
nói liên hồi, nói thao thao bất tuyệt
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
締めくくる しめくくる
kết thúc
bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả