Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐりん (八晃運輸)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...