Các từ liên quan tới めぐりん (八晃運輸)
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸相 うんゆしょう
chuyên chở bộ trưởng
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip