Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐり合う
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
始める
Bắt đầu...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không