めぐり合う
めぐりあう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Bắt gặp.

Bảng chia động từ của めぐり合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | めぐり合う/めぐりあうう |
Quá khứ (た) | めぐり合った |
Phủ định (未然) | めぐり合わない |
Lịch sự (丁寧) | めぐり合います |
te (て) | めぐり合って |
Khả năng (可能) | めぐり合える |
Thụ động (受身) | めぐり合われる |
Sai khiến (使役) | めぐり合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | めぐり合う |
Điều kiện (条件) | めぐり合えば |
Mệnh lệnh (命令) | めぐり合え |
Ý chí (意向) | めぐり合おう |
Cấm chỉ(禁止) | めぐり合うな |
めぐり合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めぐり合う
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
巡り めぐり
chu vi
掘り合う 掘り合う
khắc vào
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng