Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぐり逢えたら
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà