Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
目薬をたらす めぐすりをたらす
nhỏ thuốc đau mắt.
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
張り巡らす はりめぐらす
Trải rộng (ví dụ: hàng rào, lưới kéo, v.v...)
襟ぐり えりぐり
đường viền cổ áo