Kết quả tra cứu ngữ pháp của めざせポケモンマスター
N3
わざわざ
Cất công
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải