Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
さめざめ
buồn rầu; đau khổ.
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
ざらめ
đường nâu
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú
目覚め めざめ
thức giấc
興ざめする きょうざめする
Mất hứng