Kết quả tra cứu ngữ pháp của めしあげる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
始める
Bắt đầu...