召し上げる
めしあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ăn, uống (kính ngữ của 食べる、飲む)

Từ đồng nghĩa của 召し上げる
verb
Bảng chia động từ của 召し上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し上げる/めしあげるる |
Quá khứ (た) | 召し上げた |
Phủ định (未然) | 召し上げない |
Lịch sự (丁寧) | 召し上げます |
te (て) | 召し上げて |
Khả năng (可能) | 召し上げられる |
Thụ động (受身) | 召し上げられる |
Sai khiến (使役) | 召し上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し上げられる |
Điều kiện (条件) | 召し上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し上げいろ |
Ý chí (意向) | 召し上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し上げるな |
めしあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めしあげる
召し上げる
めしあげる
ăn, uống (kính ngữ của 食べる、飲む)
めしあげる
tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất.
Các từ liên quan tới めしあげる
締め上げる しめあげる
thắt chặt, đóng chặt, kéo chặt
攻めあぐねる せめあぐねる
không thể tấn công hiệu quả; bế tắc khi công kích
攻めあぐむ せめあぐむ
gặp khó khăn khi tấn công
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
召し集める めしあつめる
kêu gọi tập trung lại
tôn kính, sùng kính, kính trọng
褒め上げる ほめあげる
tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng.
染め上げる そめあげる
nhuộm xong, nhuộm lên màu