Kết quả tra cứu ngữ pháp của めしどき
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
どうして
Tại sao
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…