飯時
めしどき「PHẠN THÌ」
☆ Danh từ
Giờ ăn

めしどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めしどき
飯時
めしどき
giờ ăn
めしどき
giờ ăn
Các từ liên quan tới めしどき
度胸試し どきょうだめし どきょうためし
sự thử thách sự can đảm, sự thử thách nghị lực
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, choáng
tường chắn
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
hồi hộp; tim đập thình thịch
sự đồng bộ hoá
leng keng; coong coong; choang
れどめ りどめ
tệp cần đọc trong một bộ phần mềm mới