Kết quả tra cứu ngữ pháp của めじろ台駅
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...