Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めじろ台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
めじろ押し めじろおし
xô đẩy; chen lấn; tranh giành.
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
めん台 めんだい
bàn cán bột
ẩm ướt; nhớp nháp
駅止め えきどめ えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga