Kết quả tra cứu ngữ pháp của めぞん一刻 (アニメ)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức