Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
一刻 いっこく
một khắc; một giây
アニメ
phim hoạt hình
刻一刻と こくいっこくと
アニメ映画 アニメえいが
人形アニメ にんぎょうアニメ
puppetoon, stop-motion animation with puppets