Kết quả tra cứu ngữ pháp của めだかボックスの登場人物
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ものだから
Tại vì
N1
だの~だの
Nào là... nào là