Các từ liên quan tới めだかボックスの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ボックス圏相場 ボックスけんそーば
giá thị trường hộp
その他ボックス そのほかボックス
hộp khác
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.