Kết quả tra cứu ngữ pháp của めちゃくちゃに泣いてしまいたい
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...