Các từ liên quan tới めちゃくちゃに泣いてしまいたい
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái; vật kỳ lạ, người xấu như quỷ, cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, quở trách
slimy
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
めちゃめちゃに壊れた めちゃめちゃにこわれた
hư nát.
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
ve vãn,đùa bỡn,bỡn cợt,tán tỉnh,cợt nhả,tình tự
めちゃめちゃに壊す めちゃめちゃにこわす
đổ bể.
sorry