Kết quả tra cứu ngữ pháp của めっきゃく
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~