滅却
めっきゃく「DIỆT KHƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dập tắt; sự phá hủy; sự xóa bỏ

Bảng chia động từ của 滅却
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滅却する/めっきゃくする |
Quá khứ (た) | 滅却した |
Phủ định (未然) | 滅却しない |
Lịch sự (丁寧) | 滅却します |
te (て) | 滅却して |
Khả năng (可能) | 滅却できる |
Thụ động (受身) | 滅却される |
Sai khiến (使役) | 滅却させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滅却すられる |
Điều kiện (条件) | 滅却すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滅却しろ |
Ý chí (意向) | 滅却しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滅却するな |
めっきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めっきゃく
滅却
めっきゃく
sự dập tắt
めっきゃく
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt.
Các từ liên quan tới めっきゃく
心頭滅却 しんとうめっきゃく
(thành ngữ) dù có gặp khó khăn, nhưng nếu cố gắng vượt qua thì sẽ ko cảm thấy khó khăn nữa.
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
nghệ sĩ, hoạ sĩ
only, nothing but
rất、cực kì~