Kết quả tra cứu ngữ pháp của めにわるい
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì