目に悪い
めにわるい「MỤC ÁC」
☆ Danh từ
Xấu cho đôi mắt

めにわるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めにわるい
目に悪い
めにわるい
xấu cho đôi mắt
めにわるい
bad for the eyes
Các từ liên quan tới めにわるい
cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo, tay cừ, tay chiến, lừa gạt; làm ăn bất chính, ngốn nuốt
rít lên.
痛い目に遭わせる いたいめにあわせる
để làm (một người) trả tiền (cái gì đó)
ひどい目に遭わせる ひどいめにあわせる
khiến ai đó gặp khó khăn, rắc rối
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
reo.
cá trích
悪目買い わるめかい
đặt một lệnh mua đối với một cổ phiếu có giá cổ phiếu đang giảm so với mức độ bán phổ biến của thị trường