Kết quả tra cứu ngữ pháp của めはりずし
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
は~より
Hơn...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu