めはり寿司
Rice ball wrapped in pickled leaf mustard greens

めはりずし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めはりずし
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ, nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ ; sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ, ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
なめたネジはずしビット なめたネジはずしビット
đầu vít mở ốc trơn (một loại đầu vít hoặc bit được thiết kế đặc biệt để vặn các ốc bị trơn hoặc hư hại, giúp nó cung cấp đủ lực và vặn chặt ốc mà không bị trượt)
はず押し はずおし
mở ngón cái và các ngón khác theo hình chữ V và ấn vào nách, ngực, bụng, v.v. của đối phương
さしずめ さしずめ
trong thời gian này
舌なめずり したなめずり
liếm môi, liếm một miếng
舌舐めずり したなめずり
liếm môi (trước khi ăn hay uống cái gì ngon)(nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thỏa mãn