Kết quả tra cứu ngữ pháp của めもあや
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...