目も綾
Vẻ đẹp rực rỡ, rực rỡ

めもあや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めもあや
目も綾
めもあや
vẻ đẹp rực rỡ, rực rỡ
めもあや
sáng chói, chói loà
Các từ liên quan tới めもあや
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
女やもめ おんなやもめ
góa phụ, quả phụ
男やもめ おとこやもめ
đàn ông goá vợ
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
thợ nhuộm