Kết quả tra cứu ngữ pháp của めをつぶる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ