めをつぶる
Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến

めをつぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めをつぶる
めをつぶる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
目をつぶる
めをつぶる めをつむる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
Các từ liên quan tới めをつぶる
つめを切る つめをきる
bấm móng.
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh
giọt mưa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), dấu, vết, đốm, hạt, chỗ bị thối, làm lốm đốm
を集める をあつめる
quơ củi.
put mask on
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý