目をつぶる
めをつぶる めをつむる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến

Bảng chia động từ của 目をつぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目をつぶる/めをつぶるる |
Quá khứ (た) | 目をつぶった |
Phủ định (未然) | 目をつぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 目をつぶります |
te (て) | 目をつぶって |
Khả năng (可能) | 目をつぶれる |
Thụ động (受身) | 目をつぶられる |
Sai khiến (使役) | 目をつぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目をつぶられる |
Điều kiện (条件) | 目をつぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目をつぶれ |
Ý chí (意向) | 目をつぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目をつぶるな |
めをつぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めをつぶる
目をつぶる
めをつぶる めをつむる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
めをつぶる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
Các từ liên quan tới めをつぶる
つめを切る つめをきる
bấm móng.
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh
を集める をあつめる
quơ củi.
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
仮面をかぶる かめんをかぶる
giả tạo
頭をぶっつける あたまをぶっつける
cụng đầu.
丈を詰める たけをつめる
rút ngắn (may mặc), tham gia