Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんえきたい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì