めんえきたい
Thể kháng

めんえきたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんえきたい
めんえきたい
thể kháng
免疫体
めんえきたい
thể kháng
Các từ liên quan tới めんえきたい
sự sống lâu
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong
cảm giác khó chịu; kinh tởm; kỳ quái
yen bloc
songbird
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
/'serə/, serums /'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích