Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんつゆ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì