めんつゆ
めんつゆ
☆ Danh từ
Nước dùng cho mì soba, mì udon
めんつゆ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めんつゆ
めんつゆ/和風だし めんつゆ/わふうだし
Đậu nành tương / nước dùng hương vị nhật bản
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
người buôn lậu, tàu buôn lậu
dreaming
having dream
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
綿実油 めんじつゆ
dầu cottonseed