Kết quả tra cứu ngữ pháp của めんをいとにつむぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
について
Về...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ