綿を糸に紡ぐ
めんをいとにつむぐ
Xe chỉ, xe sợi bông

めんをいとにつむぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんをいとにつむぐ
綿を糸に紡ぐ
めんをいとにつむぐ
xe chỉ, xe sợi bông
めんをいとにつむぐ
spin cotton inyarn
Các từ liên quan tới めんをいとにつむぐ
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
Công nhân cổ trắng, bàn giấy.+ Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.
糸に紡ぐ いとにつむぐ
to spin into yarn
とぐ(米を) とぐ(こめを)
vo.
米をとぐ こめをとぐ
vo gạo.
乞食に金を恵む こじきにきんをめぐむ
để cho một người ăn xin tiền