Kết quả tra cứu ngữ pháp của もういっぽん!
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...