Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もういっぽん!
子どもっぽい こどもっぽい
giống trẻ con, chưa trưởng thành, trẻ sơ sinh
một (số đếm)
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
っぽい ぽい
-ish, -like
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
子供っぽい こどもっぽい
Giống như trẻ con
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ