Kết quả tra cứu ngữ pháp của もうすっかり
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở