Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すっかり すっかり
hoàn toàn; toàn bộ; hết cả
すっかり奪う すっかりうばう
ám ảnh
うっかり話す うっかりはなす
buột miệng.
すっかり乾かす すっかりかわかす
phơi khô.
すっかり汚す すっかりよごす
bôi lọ.
うっかり うっかり
ngơ ngác, lơ đễnh
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
儲かりまっか もうかりまっか
dạo này kiếm tiền thế nào