Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう一つのロシア
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...