Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もう一つのロシア
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
もう一つ もうひとつ
cái khác, một cái nữa
ロシア文字 ロシアもじ
tiếng nga character(s)
も一つ もひとつ
furthermore, adding to the above-mentioned
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
Nga
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
一生もの いっしょうもの
something that will last a lifetime (esp. high-quality products)