Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう一度あの日のように
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ