Các từ liên quan tới もう一度あの日のように
毎日のように まいにちのように
như mọi ngày
giống như vậy; như thế; như vậy
もう一度 もういちど
lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
あの世千日この世一日 あのよせんにちこのよいちにち
một ngày ở thế giới này bằng cả ngàn ngày ở thế giới bên kia
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
王のように おうのように
như một ngài
の度に のたびに のたんびに
vào dịp, vào lúc