Kết quả tra cứu ngữ pháp của もう一度夜を止めて
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày